Từ tiếng Hi Lạp chroma, màu
Năm 1797, Louis Nicolas Vauquelin nhận được mẫu quặng crocoit.
Năm 1798, Vauquelin phát hiện ra rằng ông có thể cô lập crom kim loại bằng cách nung oxit trong lò than, khiến ông trở thành người phát hiện ra nguyên tố này.
Vauquelin cũng có thể phát hiện ra dấu vết crom trong các loại đá quý, chẳng hạn như hồng ngọc hoặc ngọc lục bảo.
Crom oxit đã được người Trung Quốc sử dụng vào thời nhà Tần cách đây hơn 2.000 năm
Trạng thái vật chất
Rắn
Mật độ
7,15 g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy
2180,15 K | 1907 °C | 3464,6 °F
Nhiệt độ sôi
2944,15 K | 2671 °C | 4839,8 °F
Nhiệt lượng nóng chảy
20,5 kJ/mol
Nhiệt bay hơi
339 kJ/mol
Nhiệt dung
0,449 J/g·K
Hàm lượng trong vỏ trái đất
0,014%
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0015%
Crom được dùng để làm cứng thép, sản xuất thép không gỉ và tạo thành nhiều hợp kim hữu ích.
Nó chủ yếu được dùng trong mạ để tạo ra bề mặt cứng, đẹp và chống ăn mòn.
Kim loại này cũng được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác.
Các hợp chất của crom được coi trọng như chất tạo màu vì có màu xanh lá cây, vàng, đỏ và cam rực rỡ.
Ở số lượng lớn hơn, crom có thể gây độc và gây ung thư