Từ Latin cho bạc là argentum
Bạc đã được sử dụng trong hàng ngàn năm để làm đồ trang trí và đồ dùng, để buôn bán và làm cơ sở cho nhiều hệ thống tiền tệ.
Giá trị của nó như một kim loại quý từ lâu đã được coi là chỉ đứng sau vàng.
Các bãi xỉ ở Tiểu Á và trên các đảo ở Biển Aegean cho thấy con người đã học cách tách bạc khỏi chì từ năm 3000 trước Công nguyên.
Ở Ai Cập cổ đại và Châu Âu thời Trung cổ, bạc thường có giá trị hơn vàng
Trạng thái vật chất
Rắn
Mật độ
10,49 g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy
1234,93 K | 961,78 °C | 1763,2 °F
Nhiệt độ sôi
2435,15 K | 2162 °C | 3923,6 °F
Nhiệt lượng nóng chảy
11,3 kJ/mol
Nhiệt bay hơi
255 kJ/mol
Nhiệt dung
0,235 J/g·K
Hàm lượng trong vỏ trái đất
7,9×10-6%
Hàm lượng trong vũ trụ
6×10-8%
Bạc từ lâu đã được coi trọng như một kim loại quý và được sử dụng như một khoản đầu tư để làm đồ trang trí, đồ trang sức, đồ dùng trên bàn ăn có giá trị cao, đồ dùng và tiền xu.
Nó cũng được sử dụng trong các tiếp điểm và dây dẫn điện, trong gương và trong chất xúc tác của các phản ứng hóa học.
Các hợp chất của nó được sử dụng trong phim ảnh và dung dịch bạc nitrat loãng và các hợp chất bạc khác được sử dụng làm chất khử trùng và thuốc diệt vi khuẩn
Bạc được coi là không độc hại